Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for interplanétaire in Vietnamese - French dictionary
du hành
thư kí
bí thư
thừa phái
vô sản
vô sản
câm họng
chủ nhân
đồng
chủ
ngoại trưởng
nha lại
phật lăng
chúa đất
nín bặt
trại chủ
phán sự
khai toán
rúp
địa chủ
thầy phán
thuyền chủ
đồng bạc
thầy kí
kinh phí
năm ngân sách
kí lục
tiểu địa chủ
giấu
hội viên
ngậm họng
cố nông
ngậm câm
nín lặng
nín thít
nín thinh
thông
ỉm
im bặt
thông sự
ngậm miệng
câm mồm
tổng bí thư
tổng thư ký
cỏ sâu róm
thầy thông
mác
thông phán
chủ nô
bỉm
tiền tệ
im lặng
mần thinh
số dư
nghè
phán
mồm
bịt
thít
nín
ngoại giao
yêu cầu
yêu cầu
tư bản
van
van
là
riêng
bạc
bổ
chân