Characters remaining: 500/500
Translation

integral

/'intigrəl/
Academic
Friendly

Từ "integral" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ minh họa:

1. Định nghĩa
  • Tính từ (adjective):

    • Thuộc về tính toàn bộ: "Integral" có thể được sử dụng để chỉ những phần thiết yếu, cần thiết cho sự hoàn chỉnh của một cái đó. dụ: "The integral parts of a machine must work together." (Các bộ phận thiết yếu của một chiếc máy phải hoạt động cùng nhau.)
    • Nguyên (toán học): Trong toán học, "integral" chỉ các khái niệm liên quan đến tích phân. Chẳng hạn: "The integral of a function shows the area under the curve." (Tích phân của một hàm cho thấy diện tích dưới đường cong.)
  • Danh từ (noun):

    • Tích phân (toán học): "Integral" cũng được sử dụng như một danh từ trong các bài toán về tích phân trong toán học. dụ: "To find the integral of x^2, you add 1 to the exponent and divide by the new exponent." (Để tìm tích phân của x^2, bạn cộng 1 vào số mũ chia cho số mũ mới.)
2. dụ sử dụng
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "Trust is an integral part of any successful relationship." (Niềm tin một phần thiết yếu của bất kỳ mối quan hệ thành công nào.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "An integral approach to education includes not only academic knowledge but also emotional intelligence." (Một cách tiếp cận toàn diện trong giáo dục không chỉ bao gồm kiến thức học thuật còn cả trí tuệ cảm xúc.)
3. Phân biệt các biến thể của từ
  • Integrate (động từ): Có nghĩa kết hợp các phần lại với nhau. dụ: "We need to integrate these systems for better efficiency." (Chúng ta cần kết hợp các hệ thống này để đạt hiệu quả tốt hơn.)
  • Integration (danh từ): Sự kết hợp hoặc quá trình kết hợp. dụ: "The integration of technology in education has transformed the learning experience." (Sự kết hợp công nghệ vào giáo dục đã biến đổi trải nghiệm học tập.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Essential (cần thiết): Có nghĩa điều đó rất quan trọng. dụ: "Communication is essential for teamwork." (Giao tiếp rất quan trọng cho làm việc nhóm.)
  • Fundamental (cơ bản): Nghĩa những nguyên tắc căn bản. dụ: "Understanding the fundamental concepts is crucial for success." (Hiểu các khái niệm cơ bản rất quan trọng cho sự thành công.)
5. Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "integral" không nhiều cụm từ thành ngữ hay phrasal verbs riêng, nhưng bạn có thể tìm thấy những cách diễn đạt liên quan đến sự kết hợp hoặc vai trò cần thiết của một yếu tố nào đó trong ngữ cảnh rộng hơn.

Kết luận

Từ "integral" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh đời sống hàng ngày trong toán học. giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về sự kết nối tầm quan trọng của các yếu tố khác nhau trong một hệ thống hoặc trong một vấn đề cụ thể.

danh từ
  1. (toán học) tích phân
tính từ
  1. (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên
  2. toàn bộ, nguyên
  3. (toán học) tích phân

Comments and discussion on the word "integral"