Từ "integral" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa:
1. Định nghĩa
Thuộc về tính toàn bộ: "Integral" có thể được sử dụng để chỉ những phần thiết yếu, cần thiết cho sự hoàn chỉnh của một cái gì đó. Ví dụ: "The integral parts of a machine must work together." (Các bộ phận thiết yếu của một chiếc máy phải hoạt động cùng nhau.)
Nguyên (toán học): Trong toán học, "integral" chỉ các khái niệm liên quan đến tích phân. Chẳng hạn: "The integral of a function shows the area under the curve." (Tích phân của một hàm cho thấy diện tích dưới đường cong.)
Tích phân (toán học): "Integral" cũng được sử dụng như một danh từ trong các bài toán về tích phân trong toán học. Ví dụ: "To find the integral of x^2, you add 1 to the exponent and divide by the new exponent." (Để tìm tích phân của x^2, bạn cộng 1 vào số mũ và chia cho số mũ mới.)
2. Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng thông thường:
3. Phân biệt các biến thể của từ
Integrate (động từ): Có nghĩa là kết hợp các phần lại với nhau. Ví dụ: "We need to integrate these systems for better efficiency." (Chúng ta cần kết hợp các hệ thống này để đạt hiệu quả tốt hơn.)
Integration (danh từ): Sự kết hợp hoặc quá trình kết hợp. Ví dụ: "The integration of technology in education has transformed the learning experience." (Sự kết hợp công nghệ vào giáo dục đã biến đổi trải nghiệm học tập.)
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Essential (cần thiết): Có nghĩa là điều gì đó rất quan trọng. Ví dụ: "Communication is essential for teamwork." (Giao tiếp là rất quan trọng cho làm việc nhóm.)
Fundamental (cơ bản): Nghĩa là những nguyên tắc căn bản. Ví dụ: "Understanding the fundamental concepts is crucial for success." (Hiểu các khái niệm cơ bản là rất quan trọng cho sự thành công.)
5. Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù "integral" không có nhiều cụm từ thành ngữ hay phrasal verbs riêng, nhưng bạn có thể tìm thấy những cách diễn đạt liên quan đến sự kết hợp hoặc vai trò cần thiết của một yếu tố nào đó trong ngữ cảnh rộng hơn.
Kết luận
Từ "integral" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh đời sống hàng ngày và trong toán học. Nó giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về sự kết nối và tầm quan trọng của các yếu tố khác nhau trong một hệ thống hoặc trong một vấn đề cụ thể.