Từ "built-in" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "gắn liền" hoặc "được lắp đặt sẵn" vào một cái gì đó, thường là một thiết bị hoặc cấu trúc, mà không thể tách rời ra. Từ này thường được sử dụng để chỉ những món đồ hoặc tính năng được thiết kế sẵn, không thể tháo rời hoặc không cần lắp thêm.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Incorporated: Được kết hợp hoặc tích hợp.
Embedded: Được nhúng vào bên trong một cái gì đó.
Integrated: Được kết hợp hoặc hòa nhập một cách đồng bộ.
Các cụm thành ngữ và động từ cụm liên quan:
Built-in redundancy: Sự dự phòng tích hợp, nghĩa là có các biện pháp bảo vệ hoặc thay thế được gắn sẵn trong một hệ thống.
Plug and play: Một cụm từ khác mô tả các thiết bị hoặc phần mềm có thể sử dụng ngay mà không cần cài đặt phức tạp.
Tóm lại:
"Built-in" là một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn mô tả những tính năng hoặc thiết bị đã được tích hợp sẵn.