Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intrinsic
/in'trinsik/ Cách viết khác : (intrinsical) /in'trinsikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
    • intrinsic value
      giá trị bên trong; giá trị thực chất
  • (giải phẫu) ở bên trong
Related search result for "intrinsic"
Comments and discussion on the word "intrinsic"