Characters remaining: 500/500
Translation

incompatible

/,inkəm'pætəbl/
Academic
Friendly

Từ "incompatible" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng để mô tả hai hoặc nhiều thứ không thể tồn tại hoặc hoạt động cùng nhau một cách hiệu quả hoặc hài hòa. Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch "không hợp với," "không thích hợp với," hoặc "không tương hợp với." Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "incompatible":

Định nghĩa:
  • Incompatible (adj): không tương thích, không phù hợp, không thể cùng tồn tại.
Cách sử dụng:
  • Incompatible with: thường được dùng để chỉ sự không tương thích giữa hai điều đó.

    • dụ: "Excessive drinking is incompatible with health." (Rượu chè quá độ tối kỵ đối với sức khỏe.)
  • Incompatible couple: chỉ một cặp đôi không hợp nhau, có thể do tính cách, lối sống khác nhau.

    • dụ: "They are an incompatible couple." (Họ một cặp vợ chồng xung khắc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Incompatibility (n): danh từ chỉ tình trạng không tương thích.

    • dụ: "The incompatibility between their beliefs caused frequent arguments." (Sự không tương thích giữa niềm tin của họ đã gây ra nhiều tranh cãi.)
  • Compatible (adj): trái nghĩa với "incompatible," có nghĩa tương thích, phù hợp.

    • dụ: "These two software programs are compatible." (Hai chương trình phần mềm này tương thích với nhau.)
Từ đồng nghĩa:
  • Unsuitable: không phù hợp.
  • Mismatched: không tương xứng, không hợp nhau.
  • Discrepant: không nhất quán, khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Like oil and water": một cụm từ diễn tả hai người hoặc hai thứ hoàn toàn không tương thích với nhau.

    • dụ: "They are like oil and water; they never get along." (Họ như nước với dầu; họ không bao giờ hòa hợp.)
  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "incompatible," nhưng bạn có thể sử dụng "not get along" để diễn tả sự không hòa hợp.

tính từ
  1. (+ with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau
    • excessive drinking is incompatible with health
      rượu chè quá độ tối kỵ đối với sức khoẻ
  2. xung khắc, không hợp nhau
    • an incompatible couple
      đôi vợ chồng xung khắc

Comments and discussion on the word "incompatible"