Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mismatched
Jump to user comments
Adjective
  • ghép đôi không tương xứng (trong một cuộc thi đấu, hay giữa các đối thủ với nhau)
  • không so khớp, không tương ứng
Comments and discussion on the word "mismatched"