Jump to user comments
tính từ
- cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc
- congenial souls
những tâm hồn hợp nhau
- hợp với, thích hợp
- do you find the climate congenial?
khí hậu có hợp với anh không?
- congenial employment
việc làm thích hợp