Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impost
/'impoust/
Jump to user comments
danh từ
  • thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
  • (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)
  • chân vòm
Related words
Related search result for "impost"
Comments and discussion on the word "impost"