Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
imposthume
/im'pɔstju:m/ Cách viết khác : (imposthume) /im'pɔstju:m/
Jump to user comments
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
  • nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Related search result for "imposthume"
Comments and discussion on the word "imposthume"