Characters remaining: 500/500
Translation

impostume

/im'pɔstju:m/ Cách viết khác : (imposthume) /im'pɔstju:m/
Academic
Friendly

Từ "impostume" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latinh. Tuy nhiên, từ này đã trở nên cổ xưa ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày hiện nay. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích từ "impostume"
  • Định nghĩa: "Impostume" thường được hiểu một loại nhọt, ung nhọt trong cơ thể, nơi sự tích tụ của mủ. Từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen (trong y học) hoặc theo nghĩa bóng (để chỉ một tình huống khó khăn, hoặc một vấn đề cần được giải quyết).
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The doctor diagnosed him with an impostume on his leg." (Bác sĩ chẩn đoán rằng anh ta bị một cái nhọt trên chân.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "The impostume of corruption in the government needs to be addressed." (Vấn đề tham nhũng trong chính phủ cần phải được giải quyết.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "impostume" có thể được sử dụng để chỉ những vấn đề xã hội hoặc cá nhân cần phải "mở ra" chữa trị, giống như một cái nhọt cần được xử lý để tránh nguy hiểm.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Impostumated: Tính từ chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi nhọt.
  • Impostumation: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình hình thành nhọt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Abscess: Một từ thường được sử dụng trong y học để chỉ một khối mủ tích tụ trong cơ thể, tương tự như "impostume".
  • Sore: Có thể chỉ một vết thương hoặc nhọt nhỏ hơn, không nhất thiết phải mủ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To burst a boil": Cụm từ này có nghĩa làm vỡ một cái nhọt, có thể được dùng để nói về việc giải quyết một vấn đề khẩn cấp.
  • "To get to the root of the problem": Câu này có nghĩa tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề, có thể liên quan đến cách giải quyết những "impostumes" trong cuộc sống.
Kết luận

Mặc dù từ "impostume" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, việc hiểu về có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiểu sâu hơn về các vấn đề y học xã hội.

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
  1. nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "impostume"