Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hỏa

Academic
Friendly

Từ "hỏa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây những giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính của từ "hỏa"
  • Hỏa (lửa): Từ "hỏa" thường được dùng để chỉ lửa, nhiệt lượng, hoặc các hiện tượng liên quan đến lửa.
    • dụ:
2. Trong y học cổ truyền
  • Hỏa (khí trong người): Theo thuyết Đông y, "hỏa" được hiểu yếu tố dương trong cơ thể, đối lập với "thủy" yếu tố âm.
    • dụ:
3. Tàu hỏa
  • Hỏa (tàu hỏa): Trong ngữ cảnh giao thông, "hỏa" được dùng để chỉ tàu chạy trên đường sắt.
    • dụ:
4. Các từ gần giống
  • Lửa: từ đồng nghĩa với "hỏa" trong ngữ cảnh nói về ngọn lửa.
  • Hỏa hoạn: Chỉ các vụ cháy lớn, gây thiệt hại.
  • Hỏa tốc: Chỉ một việc đó cần được làm ngay lập tức.
5. Các từ liên quan
  • Hỏa lực: Sức mạnh của khí, thường dùng trong quân sự.
  • Hỏa khí: Các loại khí có thể gây cháy nổ, như gas.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hoặc khi nói về cảm xúc, "hỏa" có thể được dùng để miêu tả sự nóng giận hay đam mê.
    • dụ:
7. Phân biệt các biến thể
  • Hỏa (火): Chữ hán, thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
  • Lửa: Từ thông dụng hơn, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận

Từ "hỏa" rất đa dạng phong phú trong cách sử dụng. Tùy vào ngữ cảnh bạn có thể hiểu áp dụng chính xác nghĩa của .

  1. hoả dt 1. Lửa Phòng hoả 2. Khí trong người thuộc về dương, đối với thuỷ thuộc về âm, theo thuyết Đông y: Chân hoả kém.
  2. tt Nói tàu chạy trên đường sắt, đầu kéo nhiều toa: Ngày nay người ta thường gọi tàu hoả xe lửa.

Comments and discussion on the word "hỏa"