Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hỉnh"
chấn chỉnh
chỉnh
chỉnh hình
chỉnh huấn
chỉnh lưu
chỉnh lý
chỉnh đốn
chỉnh tề
chỉnh thể
hoàn chỉnh
hóm hỉnh
kháu khỉnh
khinh khỉnh
khủng khỉnh
lừa phỉnh
nghiêm chỉnh
nhỉnh
nhinh nhỉnh
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
thỉnh
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh nguyện
thỉnh thị
thỉnh thoảng