Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hảo

Academic
Friendly

Từ "hảo" trong tiếng Việt có nghĩaưa thích, yêu thích hoặc sở thích đối với một món ăn nào đó. Khi dùng từ "hảo", người nói thường muốn thể hiện sự yêu mến đặc biệt đối với món ăn đó.

Định nghĩa
  • Hảo (đg. ưa thích một món ăn nào đó): dụ, nếu ai đó nói " hảo món canh chua", có nghĩangười đó rất thích món canh chua.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi hảo phở." (Tôi rất thích phở.)
    • " ấy hảo sushi." ( ấy rất thích sushi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù nhiều món ăn ngon, nhưng tôi vẫn hảo món bún Huế nhất." (Mặc dù nhiều món ăn ngon, nhưng tôi vẫn thích món bún Huế nhất.)
    • "Ông ấy hảo ăn ngọt, nên luôn tìm các món tráng miệng." (Ông ấy thích ăn ngọt, nên luôn tìm các món tráng miệng.)
Biến thể của từ
  • Hảo hảo: Từ này thường được sử dụng trong một số vùng miền để nhấn mạnh sự yêu thích, dụ: " hảo hảo món quảng lắm."
  • Hảo ngọt: Thường chỉ những người thích đồ ngọt, dụ: "Chị ấy hảo ngọt, nên thường ăn bánh ngọt."
Từ đồng nghĩa
  • Thích: Có thể sử dụng thay thế, dụ: "Tôi thích phở" có thể thay bằng "Tôi hảo phở."
  • Yêu thích: Một cách diễn đạt trang trọng hơn, dụ: "Tôi yêu thích món ăn Việt Nam."
Từ gần giống
  • Khao: Trong một số ngữ cảnh, "khao" cũng diễn tả sự thích thú, nhưng thường mang nghĩa mời hoặc chiêu đãi ai đó một món ăn.
  • Thèm: Nghĩa là cảm giác muốn ăn một món đó, dụ: "Tôi thèm ăn bánh mì."
Lưu ý
  • Từ "hảo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật gần gũi, không phải từ ngữ trang trọng hay chính thức.
  • Khi sử dụng từ "hảo", cần chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ giữa người nói người nghe để tránh sự hiểu lầm.
  1. đg. (ph.; kng.). Ưa thích một món ăn nào đó. chỉ hảo cái món canh chua.

Comments and discussion on the word "hảo"