Từ "hưởng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nhận lấy hoặc được sử dụng một cái gì đó. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng
Hưởng gia tài: Nhận tài sản thừa kế từ người đã qua đời.
Hưởng lạc: Tham gia vào những thú vui, hưởng thụ cuộc sống.
Hưởng thọ: Sống lâu, sống khỏe mạnh.
Hưởng thụ: Tận hưởng những điều tốt đẹp, thoải mái trong cuộc sống.
An hưởng: Sống một cuộc sống bình yên, không lo lắng.
Tận hưởng: Thưởng thức một cách trọn vẹn.
Thừa hưởng: Nhận được một điều gì đó từ người khác, thường là tài sản hoặc phẩm chất.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
Nhận: Thường dùng để chỉ việc lấy hoặc tiếp nhận một cái gì đó.
Thụ: Trong một số ngữ cảnh, "thụ" có thể được dùng thay cho "hưởng", nhưng thường mang nghĩa chính thức hơn (ví dụ: thụ hưởng).
Tận hưởng: Tương tự như "hưởng thụ", nhưng thường nhấn mạnh đến sự trải nghiệm.
Lưu ý phân biệt
"Hưởng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, liên quan đến việc nhận được điều tốt đẹp, trong khi "nhận" có thể mang nghĩa tổng quát hơn, không nhất thiết phải tích cực.
"Thừa hưởng" thường liên quan đến tài sản hoặc phẩm chất, trong khi "hưởng" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ nâng cao
Hưởng lợi: Nhận được lợi ích từ một tình huống nào đó.
Hưởng ứng: Tham gia, đồng tình với một hoạt động, thường là tập thể.