Characters remaining: 500/500
Translation

hương

Academic
Friendly

Từ "hương" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Nghĩa chính:
  1. Mùi thơm của hoa:

    • "Hương" thường được dùng để chỉ mùi thơm dễ chịu từ các loại hoa, cây cỏ. dụ: "Gác nguyệt nọ mơ màng vẻ mặt, lầu hoa kia phảng phất mùi hương." Câu này có nghĩakhông gian xung quanh mùi thơm từ hoa, tạo nên một bầu không khí lãng mạn.
  2. Mùi thơm nói chung:

    • Trong nhiều trường hợp, "hương" có thể chỉ mùi thơm của các vật phẩm khác ngoài hoa. dụ: "Gói chè này đã hết hương rồi." Nghĩa là gói chè đã không còn mùi thơm đặc trưng nữa.
  3. Sắc đẹp:

    • "Hương" còn được sử dụng để chỉ sắc đẹp, đặc biệt sắc đẹp của người phụ nữ. dụ: "Than ôi sắc nước, hương trời." Câu này thể hiện sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của một người nào đó.
Tính từ (tt):
  • "Hương" cũng có thể được dùng để chỉ những vật mùi thơm. dụ: "Mua được gói chè." (Ở đây "hương" không được dùng, nhưng ngữ cảnh có thể hiểu nói về chè mùi thơm).
Các nghĩa khác:
  1. Vật để đốt cho thơm khi cúng:

    • "Hương" cũng chỉ đến những vật như nén hương (nhang) người ta thường đốt trong các lễ cúng. dụ: " hương thơm xếp để bên bồ." Điều này có nghĩa một nhang thơm được đặt cạnh bàn thờ.
  2. Vật đốt để đuổi sâu bọ:

    • "Hương" cũng có thể đề cập đến những vật được dùng để đuổi côn trùng, như hương trừ muỗi. dụ: "Hương trừ muỗi giúp không gian trong nhà thoải mái hơn."
Biến thể từ liên quan:
  • Hương sắc: chỉ vẻ đẹp bên ngoài.
  • Hương thơm: nhấn mạnh vào mùi thơm.
  • Hương vị: liên quan đến hương thơm trong các món ăn.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Mùi: từ gần nghĩa nhưng chỉ chung cho tất cả các loại mùi, không nhất thiết phải mùi thơm.
  • Thơm: tính từ chỉ trạng thái mùi thơm.
Kết luận:

Từ "hương" một từ rất phong phú trong tiếng Việt, mang nhiều nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 dt 1. Mùi thơm của hoa: Gác nguyệt nọ mơ màng vẻ mặt, lầu hoa kia phảng phất mùi hương (CgO) 2. Mùi thơm nói chung: Gói chè này đã hết hương rồi 3. Sắc đẹp: Than ôi sắc nước, hương trời (K).
  2. tt mùi thơm: Mua được gói chè .
  3. 2 dt 1. Vật để đốt cho thơm khi cúng: hương thơm xếp để bên bồ (cd) 2. Vật đốt để đuổi sâu bọ: Hương trừ muỗi.

Comments and discussion on the word "hương"