Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "hôn"
đa hôn
đâm hông
đánh thông
ăn không
đả thông
bác cổ thông kim
bàn chông
bằng không
bản đồ lưu thông
bỏ không
bỗng không
bức hôn
buồng không
cảm thông
cảnh phông
càn khôn
cầu hàng không
cầu hôn
chân không
chôn
chôn cất
chôn chân
chông
chông chênh
chông gai
chủ hôn
cô thôn
dạy khôn
để không
giao thông
giao thông hào
giấy thông hành
hải lục không quân
hàng không
hàng không mẫu hạm
hanh thông
hoàng hôn
hôn ám
hông
hôn hít
hôn lễ
hôn mê
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn thú
hôn thư
hôn ước
hứa hôn
hư không
hương thôn
đính hôn
kết hôn
khai thông
khi không
khoảng không
khôn
khôn cùng
không
không đâu
không bào
không bao giờ
không chiến
không chừng
không chuyên
không dám
không dưng
không gian
không hề
không kể
không khí
không kích
không lực
không ngờ
không ngớt
không nhận
không những
không đổi
không đối đất
không đối không
không phận
không quân
không sao
không tặc
không tập
không thể
không trung
không tưởng
không vận
khôn hồn
««
«
1
2
»
»»