Characters remaining: 500/500
Translation

hít

Academic
Friendly

Từ "hít" trong tiếng Việt có nghĩa chính "hút mạnh vào bằng mũi" hoặc "ngửi mạnh". Đây một hành động chúng ta thường làm để lấy không khí hoặc để cảm nhận mùi.

1. Định nghĩa
  • Hít (động từ):
    • Hành động hút không khí vào bằng mũi.
    • Hành động ngửi để cảm nhận mùi.
2. dụ sử dụng
  • Hít không khí:

    • "Khi đi bộ trong công viên, tôi thích hít không khí trong lành." (Câu này có nghĩatôi thích hít vào không khí sạch sẽ, tươi mát từ thiên nhiên.)
  • Hít mùi thơm:

    • " ấy hít mùi hoa hồng trong vườn." (Câu này có nghĩa ấy ngửi để cảm nhận mùi thơm của hoa hồng.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Hít thở:

    • "Khi tập yoga, chúng ta cần biết cách hít thở sâu." (Hít thởđây có nghĩa là điều chỉnh việc hít không khí vào thở ra một cách ý thức.)
  • Hít :

    • "Anh ấy hít mùi thức ăn đang nấu." (Hít có nghĩangửi một cách thích thú, thường thể hiện sự thèm ăn.)
4. Biến thể của từ
  • Hít vào:

    • Diễn tả hành động hút không khí vào.
  • Hít ra:

    • Diễn tả hành động thở ra không khí.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ngửi:

    • Cũng có nghĩacảm nhận mùi, nhưng không nhất thiết phải hút mạnh vào như "hít".
    • dụ: "Tôi ngửi thấy mùi bánh mì mới ra ."
  • Hút:

    • Thường dùng để chỉ hành động hút không khí hoặc chất lỏng, nhưng không chỉ định mũi.
    • dụ: " ấy hút thuốc lá."
6. Liên quan
  • Mũi:

    • Bộ phận trên cơ thể dùng để thực hiện hành động hít.
  • Thở:

    • Hành động liên quan đến việc hít vào thở ra.
7. Kết luận

Từ "hít" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày có thể diễn tả nhiều cảm xúc tình huống khác nhau.

  1. đgt 1. Hút mạnh vào bằng mũi: Không khí hít vào được trong sạch (HgĐThuý) 2. Ngửi mạnh: chỉ hít chỗ cơm xương xẩu (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "hít"