Characters remaining: 500/500
Translation

hérissement

Academic
Friendly

Từ "hérissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa cơ bản là "sự dựng đứng", "sự lên" hoặc "sự tua tủa". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của lông, tóc hoặc các bộ phận khác của cơ thể khi chúng đứng thẳng lên một lý do nào đó, như là cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như sợ hãi, tức giận hoặc phấn khích.

1. Định nghĩa:
  • Hérissement (danh từ giống đực):
    • Sự lên hoặc dựng đứng của lông, tóc.
    • Sự nổi cơn giận.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Sự lên:

    • "Quand il a vu le chien, ses cheveux se sont mis à hérissement." (Khi anh ấy thấy con chó, tóc của anh ấy đã dựng đứng lên.)
  • Sự nổi cơn giận:

    • "L'hérissement de colère de Marie était visible quand elle a entendu les nouvelles." (Sự nổi cơn giận của Marie đã rõ ràng khi ấy nghe tin tức.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • "L'hérissement des épines" (sự tua tủa của gai) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các loài thực vật gai hoặc những tình huống căng thẳng khi một người cảm thấy bị đe dọa.
  • "L'hérissement de colère" (sự nổi cơn giận) cũng có thể được dùng trong văn viết hoặc nói để miêu tả một người đang rất tức giận, thườngtrong những tình huống căng thẳng.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sự lên: "dressage" (sự dựng đứng)
  • Sự nổi cơn giận: "colère", "fureur" (sự tức giận, cơn thịnh nộ)
5. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir les cheveux hérissés: Có nghĩa là "tóc dựng đứng", thường được dùng để mô tả cảm giác sợ hãi hoặc hồi hộp.
  • Être en colère: Nghĩa là "đang tức giận", có thể dùng để thay thế cho "hérissement de colère".
6. Phân biệt với các biến thể:
  • "Hérisser" (động từ): Có nghĩa là "làm cho dựng đứng" hoặc " lên". Ví dụ: "Il hérisse ses poils quand il a peur." ( lông lên khi sợ hãi.)
  • "Hérissé" (tính từ): Sử dụng để mô tả trạng thái của lông hoặc tóc khi chúng đứng thẳng lên.
danh từ giống đực
  1. sự dựng đứng, sự lên, sự tua tủa
    • Hérissement des épines
      gai tua tủa
  2. sự nổi cơn (giận.)
    • Hérissement de colère
      sự nổi (cơn) giận

Similar Spellings

Words Containing "hérissement"

Comments and discussion on the word "hérissement"