Từ tiếng Pháp "surenchérissement" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự tăng giá lên nữa" hoặc "sự đắt lên nữa". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế khi giá cả leo thang.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: Từ "surenchérissement" được hình thành từ tiền tố "surenchérir" (tăng giá) và hậu tố "-ment" (chỉ hành động hoặc kết quả của một hành động).
Nghĩa: Nghĩa chính là sự tăng giá thêm, thường là do nhu cầu tăng cao hơn so với cung hoặc do các yếu tố khác trong nền kinh tế.
Ví dụ sử dụng:
Trong bối cảnh bất động sản:
Các biến thể và từ gần giống:
Surenchérir: Động từ có nghĩa là "tăng giá thêm" hoặc "đưa ra giá cao hơn".
Surenchère: Danh từ chỉ sự đấu giá, thường được hiểu là việc đưa ra giá cao hơn để thắng trong một cuộc đấu giá.
Từ đồng nghĩa:
Augmentation: Tăng lên, gia tăng.
Hausse: Tăng, sự gia tăng.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Jouer sur les prix: Chơi với giá cả (có nghĩa là điều chỉnh giá cả để thu lợi).
Se battre sur les prix: Cạnh tranh về giá cả (đề cập đến việc các doanh nghiệp cạnh tranh nhau bằng cách giảm giá hoặc tăng giá).
Chú ý:
Khi sử dụng từ "surenchérissement", bạn cần lưu ý rằng nó thường mang nghĩa tiêu cực, phản ánh tình hình kinh tế không ổn định hoặc khó khăn cho người tiêu dùng. Trong bối cảnh phân tích kinh tế, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những xu hướng không lành mạnh trong thị trường (như bong bóng giá cả).