Characters remaining: 500/500
Translation

renchérissement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "renchérissement" có nghĩa là "sự lên giá" hoặc "sự tăng giá" của hàng hóa, tức là khi giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ tăng lên so với mức giá trước đó. Đâymột danh từ giống đực (le renchérissement).

Giải thích chi tiết
  • Cách hình thành: Từ "renchérissement" được tạo ra từ động từ "renchérir", có nghĩa là "làm tăng giá" hoặc "làm cho đắt hơn". Tiền tố "ren-" có thể hiểu là "lại" hoặc "tăng thêm", "chérir" nghĩa là "quý trọng" hay "yêu quý". Khi kết hợp lại, diễn tả hành động làm cho cái gì đó trở nên đắt hơn hoặc quý giá hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Le renchérissement des matières premières a un impact sur le prix final des produits."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'augmentation des coûts d'énergie a provoqué un renchérissement des biens de consommation."
Phân biệt với các từ gần giống
  • Augmentation (sự tăng lên): Từ này thường được dùng để chỉ sự tăng trưởng về số lượng hoặc kích cỡ, không chỉ riêng về giá cả.
  • Inflation (lạm phát): Thường dùng để mô tả sự tăng giá chung của hàng hóa dịch vụ trong một nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa
  • Hausse (tăng lên): Có thể được sử dụng để chỉ sự tăng giá, nhưng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế.
  • Flambée (tăng vọt): Thường được dùng để chỉ sự tăng giá mạnh mẽ đột ngột.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être à la hausse: Nghĩa là "đang trên đà tăng", có thể dùng để mô tả các mặt hàng hoặc giá cả đang tăng lên.
  • Faire flamber les prix: Nghĩa là "làm cho giá cả tăng vọt", là một cách diễn đạt thú vị để diễn tả sự tăng giá mạnh.
Chú ý

Khi sử dụng từ "renchérissement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định hơn về loại hàng hóa hoặc dịch vụ bạn đang nói đến, cũng như mức độ tăng giátự nhiên hay bất thường.

danh từ giống đực
  1. sự lên giá (hàng)

Antonyms

Words Containing "renchérissement"

Comments and discussion on the word "renchérissement"