Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "hé" trong tiếng Phápmột thán từ, được sử dụng để thu hút sự chú ý của người khác hoặc để bày tỏ cảm xúc như ngạc nhiên, hài lòng, hoặc thậm chísự châm biếm. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "hé":

1. Sử dụng cơ bản
  • Hé! Là-bas, arrivez này!

    • Dịch: "! Ở kia, lại đây!"
    • Trong trường hợp này, "hé" được dùng để gọi hoặc thu hút sự chú ý của ai đó.
  • Hé! Il pleut!

    • Dịch: "! Trời mưa kìa!"
    • đây, "hé" thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thông báo cho người khác về điều đó đang xảy ra.
2. Sử dụng nâng cao
  • bien!

    • Dịch: "Thế thì tốt!"
    • Cụm từ này có thể sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc thừa nhận điều đó. Đâymột cách diễn đạt truyền thống hơn, có thể mang sắc thái cổ điển.
  • oui!

    • Dịch: "Vâng, đúng vậy!"
    • Cụm này thường được dùng để khẳng định điều đó một cách chắc chắn, thể hiện sự đồng ý.
3. Sự khác biệt biến thể
  • Eh bien!: Một biến thể gần giống với "hé bien", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hơi trang trọng hơn hoặc trong các tình huống cần sự suy nghĩ trước khi phản hồi.

  • Hé là!: Thường được dùng để chỉ sự ngạc nhiên, tương tự như "! Thật là bất ngờ!"

4. Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa
  • Tiếng Pháp: "Eh!" là một từ gần giống, cũng dùng để thu hút sự chú ý.
  • Tiếng Việt: "Này!" hoặc "Hây!" có thể được sử dụng tương tự trong một số ngữ cảnh.
5. Idioms cụm từ
  • Hé, regarde ça!: ", xem cái này!" – Một cách thú vị để chỉ vào một điều đó đáng chú ý.
  • Hé, attends un peu!: ", chờ một chút!" – Sử dụng để yêu cầu ai đó đợi.
6. Chú ý khi sử dụng
  • "Hé" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc giao tiếp không chính thức. Trong các tình huống trang trọng, bạn nên chọn các từ hoặc cụm từ khác phù hợp hơn.
Tóm lại:

Từ "hé" là một thán từ linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý, bày tỏ cảm xúc hoặc diễn đạt sự đồng ý.

thán từ
  1. này!
    • Hé! là-bas, arrivez
      Này! các anh kia, đến đây
  2. chà!
    • Hé! il pleut!
      Chà! trời mưa!
    • oui!
      ừ phải
    • hé! hé!
      ờ ờ!
    • Hé! hé! je ne dis pas non
      ờ ờ! tôi nói là không đâu
    • bien!
      (từ ; nghĩa ) như eh bien! (xem eh!)

Comments and discussion on the word "hé"