Characters remaining: 500/500
Translation

accouchée

Academic
Friendly

Từ "accouchée" trong tiếng Phápdạng phân từ quá khứ của động từ "accoucher", có nghĩa là "sinh" hoặc "đẻ". "Accouchée" thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ đã sinh con, tức là sản phụ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Accouchée" là danh từ giống cái, chỉ một phụ nữ đã sinh con. Khi nói đến người mẹ đã trải qua quá trình sinh nở, chúng ta thường dùng từ này.
  2. Cách sử dụng:

    • Bạn có thể sử dụng từ này trong các câu để chỉ một người mẹ vừa mới sinh. Ví dụ:
  3. Biến thể:

    • Biến thể của từ "accouchée" bao gồm "accoucheur" (đối với nam) "accoucher" (động từ).
    • "Accouchement" là danh từ chỉ quá trình sinh nở.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Mère" (mẹ) có thể được coi là một từ gần giống, nhưng không chỉ đến việc sinh.
    • "Parturiente" cũngmột từ để chỉ phụ nữ đang sinh, nhưng ít được sử dụng hơn.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh y tế hoặc khi nói về sự chăm sóc sức khỏe, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Bạn cũngthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu phức tạp hơn:
  6. Idioms phrased verb:

    • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "accouchée", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc sinh nở, như "être en travail" (đang chuyển dạ).
  7. Chú ý:

    • Khi sử dụng "accouchée", hãy nhớ rằng từ này chỉ áp dụng cho phụ nữ đã sinh con. Nếu bạn muốn nói đến người phụ nữ đang mang thai hoặc chuẩn bị sinh, bạn sẽ sử dụng "femme enceinte" (phụ nữ mang thai).
danh từ giống cái
  1. sản phụ

Comments and discussion on the word "accouchée"