Characters remaining: 500/500
Translation

accélérographe

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "accélérographe" là một danh từ giống đực trong lĩnh vực vật lý, có nghĩa là "gia tốc ký". Đâymột thiết bị dùng để đo lường gia tốc của một vật thể, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học như địa vật lý, kỹ thuật nghiên cứu về động đất.

Định nghĩa:
  • Accélérographe (danh từ giống đực): Là thiết bị dùng để ghi lại đo mức gia tốc của các chuyển động, đặc biệttrong bối cảnh địa chấn học.
Cách sử dụng:
  1. Câu ví dụ cơ bản:

    • L'accélérographe a enregistré un tremblement de terre. (Gia tốcđã ghi lại một trận động đất.)
  2. Câu ví dụ nâng cao:

    • Les données fournies par l'accélérographe sont essentielles pour comprendre la dynamique des séismes. (Dữ liệu do gia tốccung cấp rất quan trọng để hiểu động lực học của các trận động đất.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Accéléromètre: Cũngmột thiết bị đo lường gia tốc, nhưng thường được sử dụng cho các ứng dụng khác như trong ô , thiết bị điện tử.
  • Sismographe: Một thiết bị khác dùng để ghi lại các dao động của mặt đất, chủ yếu liên quan đến động đất, nhưng không chỉ đo gia tốc mà còn các thông số khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Détecteur de mouvement: Thiết bị phát hiện chuyển động, nhưng không nhất thiết phải đo gia tốc.
  • Instrument de mesure de l'accélération: Cụm từ này có nghĩa là "thiết bị đo lường gia tốc", có thể dùng để chỉ nhiều loại thiết bị khác nhau.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • "Mesurer l'accélération": Đo lường gia tốc.
  • "Enregistrer les vibrations": Ghi lại các rung động, có thể liên quan đến việc sử dụng gia tốctrong nghiên cứu.
Lưu ý:

Khi học từ "accélérographe", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của chủ yếu trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật địa chất. Ngoài ra, các thiết bị đo lường khác nhau có thể những ứng dụng chức năng riêng biệt, vì vậy việc phân biệt giữa các loại thiết bị như "accéléromètre" "sismographe" là rất quan trọng.

danh từ giống đực
  1. (vật lý) gia tốc

Comments and discussion on the word "accélérographe"