Từ "hào" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các từ liên quan.
"Hào" có thể hiểu là một rãnh sâu, thường được đào để làm công sự, phục vụ cho việc chiến đấu hoặc di chuyển. Đây là nghĩa chính trong quân sự.
Trong lịch sử, "hào" từng là một đơn vị tiền tệ, bằng 1/10 đồng. Hiện nay, nghĩa này không còn được sử dụng phổ biến nhưng vẫn có thể thấy trong các tài liệu lịch sử.
"Hào" còn được sử dụng để chỉ một trong sáu vạch của một quẻ trong Kinh Dịch. Mỗi quẻ có thể có sự kết hợp khác nhau của các hào dương và hào âm.
Từ "hào" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Từ việc chỉ một rãnh sâu trong quân sự đến đơn vị tiền tệ và các khía cạnh văn hóa trong Kinh Dịch, "hào" là một từ rất phong phú.