Characters remaining: 500/500
Translation

hào

Academic
Friendly

Từ "hào" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: Rãnh rộng sâu

"Hào" có thể hiểu một rãnh sâu, thường được đào để làm công sự, phục vụ cho việc chiến đấu hoặc di chuyển. Đây nghĩa chính trong quân sự.

2. Nghĩa thứ hai: Đơn vị tiền tệ

Trong lịch sử, "hào" từng một đơn vị tiền tệ, bằng 1/10 đồng. Hiện nay, nghĩa này không còn được sử dụng phổ biến nhưng vẫn có thể thấy trong các tài liệu lịch sử.

3. Nghĩa thứ ba: Quẻ trong Kinh Dịch

"Hào" còn được sử dụng để chỉ một trong sáu vạch của một quẻ trong Kinh Dịch. Mỗi quẻ có thể sự kết hợp khác nhau của các hào dương hào âm.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hào (rãnh): Có thể liên quan đến từ "hào luỹ," chỉ những công sự bảo vệ.
  • Luỹ: một bức tường hoặc rào chắn được xây để bảo vệ.
  • Đồng: Trong nghĩa tiền tệ, "đồng" đơn vị lớn hơn "hào".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "hào" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh về sự bảo vệ, sự kháng chiến hoặc những ký ức lịch sử.
  • "Hào" cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "hào khí," thể hiện tinh thần mạnh mẽ, quyết tâm trong một cuộc chiến.
Tóm lại

Từ "hào" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Từ việc chỉ một rãnh sâu trong quân sự đến đơn vị tiền tệ các khía cạnh văn hóa trong Kinh Dịch, "hào" một từ rất phong phú.

  1. 1 dt. Rãnh rộng sâu dùng làm công sự chiến đấu hoặc đi lại, vận chuyển, làm chướng ngại vật: hào giao thông đào hào đắp luỹ hào hố hào luỹ chiến hào giao thông hào hầm hào.
  2. 2 Đơn vị tiền tệ trước đây bằng 1/10 đồng: giá 1 đồng 3 hào.
  3. 3 dt. Một trong sáu vạch của một quẻ trong Kinh Dịch: Sáu mươi bốn quẻ, ba trăm hào (Lục Vân Tiên).

Comments and discussion on the word "hào"