Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
huilerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nhà máy dầu
  • kho dầu
  • nghề buôn dầu
    • S'enrichir dans l'huilerie
      làm giàu bằng nghề buôn dầu
Related search result for "huilerie"
Comments and discussion on the word "huilerie"