Characters remaining: 500/500
Translation

hilare

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hilare" là một tính từ, có nghĩa là "vui cười" hoặc "hớn hở". Khi bạn nghe hoặc thấy từ này, hãy nghĩ đến một người đang cười rất tươi, hoặc có một vẻ mặt rất vui vẻ, hạnh phúc.

Định nghĩa:
  • Hilare (tính từ): Vui cười, hớn hở; thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Une face hilare: Bộ mặt hớn hở.

    • Ví dụ: Après avoir reçu le cadeau, elle avait une face hilare. (Sau khi nhận được món quà, ấy có một bộ mặt hớn hở.)
  2. Il est hilare: Anh ấy đang vui cười.

    • Ví dụ: Il est hilare en regardant le spectacle comique. (Anh ấy đang vui cười khi xem chương trình hài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, bạn có thể miêu tả trạng thái tâmhoặc cảm xúc của một nhân vật bằng từ "hilare":
    • Ví dụ: Le personnage est décrit comme hilare, sa joie était contagieuse. (Nhân vật được mô tảhớn hở, niềm vui của anh ta thật lây lan.)
Biến thể:
  • Hilare không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các hình thức khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau:
    • Hilaire: Thường được sử dụng như một tên riêng (ví dụ: Hilaire de Poitiers).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rieur (cười): Tính từ chỉ sự hay cười.
  • Souriant (mỉm cười): Tính từ chỉ sự vui vẻ, hay mỉm cười.
  • Jovial (vui vẻ): Thể hiện tính cách vui vẻ, thân thiện.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Être hilare: Nghĩa là "đang vui vẻ, hớn hở".
    • Ví dụ: Tous les enfants étaient hilaires pendant la fête. (Tất cả trẻ em đều vui vẻ trong bữa tiệc.)
Chú ý:
  • "Hilare" thường chỉ tình trạng vui cười, không mang nghĩa tiêu cực. Hãy phân biệt với các từ diễn tả trạng thái khác như "triste" (buồn) hay "furieux" (giận dữ).
tính từ
  1. vui cười, hớn hở
    • Une face hilare
      bộ mặt hớn hở

Comments and discussion on the word "hilare"