Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
huiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu
    • Huiler une serrure
      tra dầu vào ổ khóa
Related search result for "huiler"
Comments and discussion on the word "huiler"