Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
thuần hậu
thuần hoá
thuần khiết
thuần lí
thuần loại
thuần nhất
thuần phác
thuần phong
thuần tính
thuần thục
thuần trở
thuần tuý
thuẫn
thuận
thuận cảnh
thuận gió
thuận hoà
thuận hướng
thuận lợi
thuận nghịch
thuận tai
thuận tay
thuận tình
thuận từ
thuận tiện
thuật
thuật ngữ
thuật sĩ
thuật số
thuật toán
thuế
thuế đinh
thuế biểu
thuế chợ
thuế gián thu
thuế khóa
thuế má
thuế môn bài
thuế muối
thuế quan
thuế sát sinh
thuế suất
thuế thân
thuế trực thu
thuế vụ
thuở
thuở nay
thuở xưa
thuỳ
thuỳ dương
thuỳ liễu
thuỳ mị
thuỳ túc
thuỷ
thuỷ binh
thuỷ binh lục chiến
thuỷ tinh
thuể thỏa
thuỗn
thuốc
thuốc đạn
thuốc đắp
thuốc đỏ
thuốc độc
thuốc bắc
thuốc bỏng
thuốc bổ
thuốc bột
thuốc cao
thuốc cốm
thuốc chén
thuốc dán
thuốc dấu
thuốc giun
thuốc hảm
thuốc hoàn
thuốc lào
thuốc lá
thuốc lá sợi
thuốc mê
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last