Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
phẩy khuẩn
phẫu thuật
phế cầu khuẩn
phụ thuộc
phục thuốc
phiên thuộc
phong thuỷ
phương thuốc
quan thuế
quân huấn
quên khuấy
quỷ thuật
quen thuộc
quyến thuộc
quyền thuật
rập khuôn
san nhuận
say thuốc
sát khuẩn
sóc chuột
sữa chua
siêu vi khuẩn
song cầu khuẩn
sơn thuỷ
sưu thuế
tai chuột
tà thuật
tên huý
tên thuỵ
tình huống
tòng thuộc
tập huấn
tụ cầu khuẩn
tủ thuốc
từ thuở
tự chuẩn trực
tự khử khuẩn
tự nhiễm khuẩn
tự thuật
tối huệ quốc
tốt thuốc
thanh thuỷ
thau chua
tháp chuông
thâm khuê
thân thuộc
thèm thuồng
thích thuộc
thông thuộc
thấm nhuần
thần thuật
thầy thuốc
thợ nhuộm
thụt nhuận tràng
thủ thuật
thủ thuật viên
thăn chuột
thiên khuất
thoạt kì thuỷ
thoả thuê
thoả thuận
thu thuỷ
thua
thua bạc
thua cháy
thua kém
thua kiện
thua lỗ
thua thiệt
thua trận
thua trụi
thuê
thuê bao
thuê mướn
thuôn
thuôn thuôn
thuần
thuần chất
thuần chủng
thuần dưỡng
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last