Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for homme-orchestre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
tu mi
anh chàng
anh hào
chàng
ra người
làm trai
danh nhân
khoang nhạc
nhân tài
anh
làm người
dàn nhạc
nạn nhân
cậu
cầm càng
nam
nam trang
nhân quyền
lạnh lùng
người
trạc
chân thật
chữ nghĩa
chú
người ta
quê kệch
rộng rãi
chín chắn
chỉ huy
mưu sự
ngay
nhà trời
tráng đinh
huynh ông
vãn sinh
tòm tem
nhà ngươi
cáo già
nhân huynh
bạch đinh
thiện nhân
bố đĩ
sai nha
tùng quân
xã vệ
trai trẻ
bố già
mãnh
nên người
trai tráng
lấy vợ
tráng niên
tráng sĩ
binh sĩ
hồ thỉ
văn nhân
tay sai
luật gia
thuyền viên
thủ cấp
tốt đen
hảo hán
tài trai
dân đinh
dị nhân
tục huyền
tuấn sĩ
trí giả
văn gia
chân trắng
phạm phòng
dân phu
hạ bộ
thời nhân
lão ông
hiền nhân
anh tài
nhân sinh
tài danh
dạn người
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last