Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoại thư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Bị thối rữa một bộ phận trên cơ thể sống. Một vết loét hoại thư.
Related search result for "hoại thư"
Comments and discussion on the word "hoại thư"