Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hoại thư
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Bị thối rữa một bộ phận trên cơ thể sống. Một vết loét hoại thư.
Related search result for
"hoại thư"
Words pronounced/spelled similarly to
"hoại thư"
:
hoại thư
hôi thối
hội thảo
hội thí
hơi thở
Words contain
"hoại thư"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hoạt họa
sinh hoạt
hoạt động
họa
thu hoạch
hỏa hoạn
đệm
di họa
minh họa
kết hợp
more...
Comments and discussion on the word
"hoại thư"