Từ "hiệu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
a. Biệt hiệu (dt): - Nghĩa đầu tiên của "hiệu" là tên gọi riêng, biệt hiệu của một người, thường được dùng để chỉ một danh xưng khác ngoài tên thật. Ví dụ: "Nguyễn Du hiệu là Tố Như". Trong trường hợp này, "hiệu" giúp nhận diện một nhân vật văn học hoặc lịch sử qua tên gọi khác của họ.
Khi nói về tên gọi hay biệt hiệu, bạn có thể sử dụng cụm từ như "Người ta thường gọi ông ấy bằng hiệu là Trạng Nguyên, vì ông có tài năng xuất sắc".
Trong ngữ cảnh báo hiệu, bạn có thể nói "Có nhiều loại đèn hiệu khác nhau để phục vụ cho các mục đích khác nhau trong giao thông".
Đối với cửa hàng, bạn có thể nói "Tôi đến hiệu sách để mua một cuốn sách mới".
Trong toán học, bạn có thể mở rộng ví dụ, như "Hiệu của hai số bất kỳ luôn có thể được tính bằng cách lấy số lớn trừ số nhỏ".
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Khi sử dụng từ "hiệu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mà từ này xuất hiện để lựa chọn nghĩa phù hợp. Tùy vào cách sử dụng, từ "hiệu" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, và không nên nhầm lẫn giữa các nghĩa của từ.