Từ "hiếu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu nó liên quan đến lòng kính yêu và biết ơn đối với cha mẹ, gia đình. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể về từ này.
Có hiếu: Diễn tả một người con có lòng kính yêu và chăm sóc cha mẹ.
Đạo hiếu: Ý chỉ các chuẩn mực, giá trị liên quan đến việc kính yêu cha mẹ.
Lễ tang: Trong một số ngữ cảnh, "hiếu" cũng có thể chỉ lễ tang của cha mẹ hay người hàng trên trong gia đình.
Hiếu học: Có nghĩa là ham thích học hỏi, cầu tiến trong việc học hành.
Hiếu khách: Có nghĩa là coi trọng việc tiếp đãi, chăm sóc khách mời.
Từ "hiếu" không chỉ đơn thuần là một từ mà nó còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và truyền thống của người Việt.