Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hinnie
/'hini/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)
danh từ+ Cách viết khác : (hinnie) /'hini/
  • (Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí
Related search result for "hinnie"
Comments and discussion on the word "hinnie"