Characters remaining: 500/500
Translation

henny

/'heni/
Academic
Friendly

Từ "henny" trong tiếng Anh thường được dùng như một tính từ để miêu tả những con gà mái (hen). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ những con gà trống có vẻ ngoài giống gà mái.

Giải thích cụ thể:
  1. Tính từ (adjective): "Henny" mô tả những đặc điểm hoặc tính chất của gà mái. dụ:

    • "The henny bird is laying eggs." (Con chim gà mái đang đẻ trứng.)
  2. Danh từ (noun): Trong một số trường hợp, "henny" có thể dùng để chỉ gà trống trông giống gà mái. dụ:

    • "The farmer has a henny that looks just like the hens." (Người nông dân một con gà trống trông giống hệt như những con gà mái.)
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể của từ: Không biến thể phổ biến nào của từ "henny", nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể thấy từ "hen" (gà mái) "cock" (gà trống) được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Hen" (gà mái)
    • "Cock" (gà trống)
  • Từ đồng nghĩa: Từ "henny" không nhiều từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể dùng "female chicken" (gà mái) để diễn đạt cùng một ý nghĩa.

Cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù "henny" không nhiều thành ngữ hay cụm từ phổ biến liên quan, bạn có thể gặp một số câu nói như: - "Like a hen on a hot griddle" (Như gà mái trên chảo nóng) - dùng để chỉ ai đó lo lắng hoặc bối rối.

Kết luận:

Từ "henny" chủ yếu dùng để mô tả gà mái hoặc có thể chỉ gà trống trông giống gà mái.

tính từ
  1. như gà mái, giống gà mái
danh từ
  1. gà trống trông như gà mái

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "henny"