Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
henna
/'henə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây lá móng
  • lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc)
Related search result for "henna"
Comments and discussion on the word "henna"