Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high priori road in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
đâm đầu
cao ráo
nước lên
hiển đạt
chiều
cao trào
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
rập rình
chon von
cheo leo
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
đắt đỏ
khanh tướng
cao sang
giàu sang
cấp cao
cao thượng
lề đường
bước đường
dặm phần
dặm hồng
sạn đạo
đăng trình
lộ trình
đường trường
hò
cất
chừng
ngóc
sa lầy
đường
đường đi
đăng đồ
ngáng
lề
Hà Tĩnh
đạo
khi khu
san bằng
dặm
quãng
dò dẫm
ôn hòa
hệ thống
rẽ đôi
ngóc ngách
Lào Cai
đội trưởng
san phẳng
nhầy nhụa
gồ ghề
gia cố
đường lối
khăng khăng
noi
quằn quèo
đi
bảo dưỡng
bản đồ
lộ
san
oạch
cắm cúi
hỡi
bằng phẳng
chìa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last