Characters remaining: 500/500
Translation

hawk

/hɔ:k/
Academic
Friendly

Từ "hawk" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ sử dụng.

1. Danh từ - Động vật học
  • Nghĩa: "Hawk" tên gọi của một loại chim săn mồi, thường được gọi là diều hâu hoặc chim ưng. Chúng khả năng nhìn xa rất nhanh nhẹn trong việc săn mồi.
  • dụ:
    • "The hawk soared high in the sky, scanning the ground for prey." (Con diều hâu bay cao trên bầu trời, quan sát mặt đất để tìm mồi.)
2. Danh từ - Chính trị
  • Nghĩa: Trong ngữ cảnh chính trị, "hawk" chỉ những người quan điểm hiếu chiến, ủng hộ việc sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề.
  • dụ:
    • "The senator is known as a hawk, always advocating for a stronger military presence overseas." (Thượng nghị sĩ này nổi tiếng kẻ hiếu chiến, luôn ủng hộ việc tăng cường quân sựnước ngoài.)
3. Danh từ - Nghĩa bóng
  • Nghĩa: "Hawk" cũng có thể chỉ những người tham lam hoặc tàn nhẫn trong các hoạt động kinh doanh hoặc chính trị.
  • dụ:
    • "The corporate hawks are always looking for new ways to maximize profits, even at the expense of their employees." (Những kẻ tham lam trong doanh nghiệp luôn tìm kiếm cách để tối đa hóa lợi nhuận, thậm chí trên sự hy sinh của nhân viên.)
4. Động từ - Săn bằng chim ưng
  • Nghĩa: "Hawk" cũng được dùng như một động từ để diễn tả hành động săn mồi giống như chim ưng.
  • dụ:
    • "The falconer hawked at the rabbits in the field." (Người nuôi chim săn mồi đã bắt được thỏ trong cánh đồng.)
5. Động từ - Bán hàng rong
  • Nghĩa: "Hawk" cũng có nghĩa bán hàng rong hoặc quảng bá một cách tích cực.
  • dụ:
    • "He hawked newspapers on the street corner." (Anh ấy bán báogóc phố.)
6. Các cách sử dụng khác
  • Idiom: "Not to know a hawk from a handsaw" có nghĩa không biết cả, rất dốt.
  • dụ:
    • "When it comes to science, he doesn't know a hawk from a handsaw." (Khi nói đến khoa học, anh ấy dốt đặc không biết cả.)
7. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Falcon" (chim cắt), "eagle" (đại bàng).
  • Từ đồng nghĩa: "Aggressor" (kẻ xâm lược), "warmonger" (kẻ theo chủ nghĩa chiến tranh).
8. Phrasal verbs

Mặc dù từ "hawk" không nhiều phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau như "hawk news" (tung tin tức) hoặc "hawk gossip" (truyền tin đồn).

danh từ
  1. (động vật học) diều hâu, chim ưng
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))
  3. kẻ tham tàn
Idioms
  • not to know a hawk from a handsaw
    dốt đặc không biết hết
nội động từ
  1. săn bằng chim ưng
  2. (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)
ngoại động từ
  1. vồ, chụp (mồi)
ngoại động từ
  1. bán (hàng) rong
  2. (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền
    • to hawk news about
      tung tin đi khắp nơi
    • to hawk gossip about
      truyền tin đồn nhảm khắp nơi
danh từ
  1. sự đằng hắng
  2. tiếng đằng hắng
nội động từ
  1. đằng hắng
ngoại động từ
  1. (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướngcổ)
danh từ
  1. cái bàn xoa (của thợ nề)

Comments and discussion on the word "hawk"