Characters remaining: 500/500
Translation

hoik

/hɔik/ Cách viết khác : (hoick) /hɔiks/
Academic
Friendly

Từ "hoik" trong tiếng Anh một từ chuyên ngành liên quan đến hàng không, thường được sử dụng để mô tả hành động của máy bay bất ngờ bay vọt lên. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Hoik (ngoại động từ nội động từ): Trong ngữ cảnh hàng không, "hoik" được sử dụng để chỉ hành động của một chiếc máy bay bất ngờ bay lên cao hoặc bay vọt ngược lên.
dụ sử dụng:
  1. Nội động từ: "The pilot had to hoik the plane up to avoid the turbulence."
    (Phi công phải hoik máy bay lên để tránh sự nhiễu động.)

  2. Ngoại động từ: "The sudden wind made the aircraft hoik into the air."
    (Cơn gió đột ngột khiến máy bay hoik lên không trung.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Hoik up: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc nâng cao hoặc đưa lên. dụ: "He hoiked up his backpack before starting the hike." (Anh ấy hoik cái ba lô lên trước khi bắt đầu đi bộ.)
  • Hoik out: Có nghĩa lấy ra hoặc ném ra một cái đó một cách mạnh mẽ. dụ: "She hoiked out the old books from the shelf." ( ấy hoik những cuốn sách ra khỏi kệ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Lift: (nâng lên) - thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả hàng không.
  • Ascend: (leo lên) - thường được dùng để chỉ sự tăng lên trong không gian.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh hàng không, "hoik" có thể được sử dụng để mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc các hành động nhanh chóng của phi công trong điều kiện thời tiết xấu hoặc khi gặp phải sự cố. dụ: "In an emergency landing, the pilot may have to hoik the aircraft to gain altitude quickly." (Trong một cuộc hạ cánh khẩn cấp, phi công có thể phải hoik máy bay để tăng độ cao nhanh chóng.)

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hoik someone up: Có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc nâng một ai đó lên, dụ: "He hoiked me up onto his shoulders." (Anh ấy hoik tôi lên vai của anh ấy.)
Kết luận:

"Hoik" một từ khá đặc biệt trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng không.

ngoại động từ
  1. (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên
nội động từ
  1. (hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên

Comments and discussion on the word "hoik"