Từ "hoik" trong tiếng Anh là một từ chuyên ngành liên quan đến hàng không, thường được sử dụng để mô tả hành động của máy bay bất ngờ bay vọt lên. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Nội động từ: "The pilot had to hoik the plane up to avoid the turbulence."
(Phi công phải hoik máy bay lên để tránh sự nhiễu động.)
Ngoại động từ: "The sudden wind made the aircraft hoik into the air."
(Cơn gió đột ngột khiến máy bay hoik lên không trung.)
Trong ngữ cảnh hàng không, "hoik" có thể được sử dụng để mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc các hành động nhanh chóng của phi công trong điều kiện thời tiết xấu hoặc khi gặp phải sự cố. Ví dụ: "In an emergency landing, the pilot may have to hoik the aircraft to gain altitude quickly." (Trong một cuộc hạ cánh khẩn cấp, phi công có thể phải hoik máy bay để tăng độ cao nhanh chóng.)
"Hoik" là một từ khá đặc biệt trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng không.