Characters remaining: 500/500
Translation

monger

/'mʌɳgə/
Academic
Friendly

Từ "monger" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "lái buôn" hoặc "người kinh doanh", thường được sử dụng trong các từ ghép để chỉ những người buôn bán một loại hàng hóa cụ thể. Từ này không thường được sử dụng một mình thường đi kèm với các từ khác để chỉ rõ loại hàng hóa người đó buôn bán.

Cách sử dụng thông thường:
  1. Fishmonger: người bán .

    • dụ: "I bought some fresh salmon from the fishmonger." (Tôi đã mua một ít hồi tươi từ người bán .)
  2. Ironmonger: người bán sắt thép hoặc đồ kim loại.

    • dụ: "The ironmonger had everything I needed for my DIY project." (Người bán sắt đã tất cả những tôi cần cho dự án tự làm của mình.)
  3. Cheesemonger: người bán phô mai.

    • dụ: "The cheesemonger recommended a delicious blue cheese." (Người bán phô mai đã gợi ý cho tôi một loại phô mai xanh rất ngon.)
Sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh, từ "monger" có thể được sử dụng với nghĩa tiêu cực, chỉ những người buôn bán hoặc khai thác một thứ đó một cách không chính đáng hoặc không đạo đức, chẳng hạn như "warmonger" (người kích động chiến tranh) hay "scaremonger" (người gieo rắc sự sợ hãi).

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trader: người buôn bán, có thể dùng cho bất kỳ loại hàng hóa nào.
  • Merchant: thương nhân, thường chỉ những người buôn bán lớn hoặc trong thương mại quốc tế.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "monger" không thường xuất hiện trong các idiom hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "fear-mongering" (gieo rắc nỗi sợ) để chỉ hành động làm cho người khác cảm thấy sợ hãi một cách không cần thiết.

Tóm lại:
  • "Monger" một danh từ chỉ người buôn bán, thường được sử dụng trong các từ ghép.
  • Có thể mang nghĩa tiêu cực khi kết hợp với các từ khác.
  • nhiều từ đồng nghĩa như "trader" "merchant".
danh từ
  1. lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép)

Comments and discussion on the word "monger"