Từ "dealer" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa chính là "người buôn bán" hoặc "người giao dịch". Từ này có thể được dùng để chỉ những người làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Các nghĩa khác nhau của từ "dealer":
Ví dụ: "He is a dealer in old clothes." (Anh ấy là người buôn bán quần áo cũ.)
Trong ngữ cảnh này, "dealer" chỉ những người chuyên kinh doanh một loại hàng hóa cụ thể.
Ví dụ: "The dealer shuffled the cards before the game." (Người chia bài đã xáo trộn các lá bài trước khi trò chơi bắt đầu.)
Ở đây, "dealer" thường được dùng trong các trò chơi bài, nơi người chia bài phân phối các lá bài cho người chơi.
Ví dụ: "He is a plain dealer." (Anh ấy là người chân thực, thẳng thắn.)
Trong trường hợp này, từ "dealer" diễn tả một người có tính cách trung thực, không che giấu sự thật.
Các biến thể của từ "dealer":
Deal (động từ): Có nghĩa là giao dịch hoặc thỏa thuận.
Dealing (danh từ): Hành động giao dịch hoặc xử lý.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Trader: Cũng có nghĩa là người buôn bán, nhưng thường chỉ những người tham gia vào thị trường tài chính hoặc chứng khoán.
Merchant: Chỉ những người buôn bán hàng hóa, thường là ở cấp độ lớn hơn hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Strike a deal: Đạt được một thỏa thuận.
Make a deal: Thực hiện một thỏa thuận.