Characters remaining: 500/500
Translation

dealer

/'di:lə/
Academic
Friendly

Từ "dealer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính "người buôn bán" hoặc "người giao dịch". Từ này có thể được dùng để chỉ những người làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Các nghĩa khác nhau của từ "dealer":
  1. Người buôn bán:

    • dụ: "He is a dealer in old clothes." (Anh ấy người buôn bán quần áo .)
    • Trong ngữ cảnh này, "dealer" chỉ những người chuyên kinh doanh một loại hàng hóa cụ thể.
  2. Người chia bài:

    • dụ: "The dealer shuffled the cards before the game." (Người chia bài đã xáo trộn các lá bài trước khi trò chơi bắt đầu.)
    • đây, "dealer" thường được dùng trong các trò chơi bài, nơi người chia bài phân phối các lá bài cho người chơi.
  3. Người xử sự:

    • dụ: "He is a plain dealer." (Anh ấy người chân thực, thẳng thắn.)
    • Trong trường hợp này, từ "dealer" diễn tả một người tính cách trung thực, không che giấu sự thật.
Các biến thể của từ "dealer":
  • Deal (động từ): Có nghĩa giao dịch hoặc thỏa thuận.

    • dụ: "They deal in antiques." (Họ giao dịch đồ cổ.)
  • Dealing (danh từ): Hành động giao dịch hoặc xử lý.

    • dụ: "His dealing with clients is very professional." (Cách anh ấy xử lý giao dịch với khách hàng rất chuyên nghiệp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trader: Cũng có nghĩa người buôn bán, nhưng thường chỉ những người tham gia vào thị trường tài chính hoặc chứng khoán.

    • dụ: "He is a stock trader." (Anh ấy một nhà giao dịch chứng khoán.)
  • Merchant: Chỉ những người buôn bán hàng hóa, thường cấp độ lớn hơn hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.

    • dụ: "The merchant sold spices and textiles." (Người buôn bán đã bán gia vị vải.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Strike a deal: Đạt được một thỏa thuận.

    • dụ: "After a long negotiation, they finally struck a deal." (Sau một cuộc đàm phán dài, họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.)
  • Make a deal: Thực hiện một thỏa thuận.

danh từ
  1. người buôn bán
    • a dealer in old clothes
      người buôn bán quần áo
  2. người chia bài
  3. người đối xử, người ăn ở, người xử sự
    • a plain dealer
      người chân thực, thẳng thắn

Comments and discussion on the word "dealer"