Characters remaining: 500/500
Translation

corn-dealer

/'kɔ:n,di:lə/ Cách viết khác : (corn-merchant) /'kɔ:n,mə:tʃənt/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "corn-dealer"

Định nghĩa:
"Corn-dealer" một danh từ chỉ những người bán ngũ cốc, đặc biệt người bán buôn ngũ cốc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, nơi ngũ cốc như ngô, lúa mì, hoặc các loại ngũ cốc khác được mua bán.

Cách sử dụng trong câu: 1. Câu đơn giản: "The corn-dealer sold a large quantity of corn to the local farmers."
(Người bán ngũ cốc đã bán một lượng lớn ngô cho những người nông dân địa phương.)

Phân biệt biến thể của từ:
- Corn: Ngô, một loại ngũ cốc phổ biến. - Dealer: Người buôn bán, thương nhân. Từ này có thể đi kèm với nhiều loại hàng hóa khác nhau, chẳng hạn như "car dealer" (người bán ô tô), "art dealer" (người buôn nghệ thuật).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Grain merchant: Người buôn bán ngũ cốc (có thể bao gồm nhiều loại ngũ cốc khác nhau, không chỉ riêng ngô). - Trader: Người giao dịch, có thể người mua bán nhiều loại hàng hóa khác nhau.

Idioms phrasal verb liên quan: - "To sell like hotcakes": Cụm từ này có nghĩa bán rất nhanh hoặc rất chạy. dụ: "The corn sold like hotcakes during the festival." (Ngô đã bán rất chạy trong lễ hội.) - "To cash in on": Có nghĩa kiếm lợi từ một cơ hội nào đó.

danh từ
  1. người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc

Comments and discussion on the word "corn-dealer"