Jump to user comments
danh từ
- cán, tay cầm, móc quai
- to carry a bucket by the handle
xách thùng ở quai
- (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được
- to give a handle to one's enemy
làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng
- chức tước, danh hiệu
- to have a handle to one's name
có chức tước
IDIOMS
- to fly off the handle
- (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng
- up to the handle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
- to enjoy something up to the handle
hết sức vui thích về cái gì
ngoại động từ
- vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)
- to handle a machine
điều khiển máy
- đối xử, đối đãi
- to handle someone roughly
đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai
- luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề)
- quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
- (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)