Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for habit in Vietnamese - French dictionary
tà
áo nậu
long cổn
xuất gia
xuất tục
vũ y
hà y
áo chẽn
xuất thế
y bát
thoát trần
kích
đi tu
víu
nước đôi
bạc phếch
bâu
nẹp
gió
nâu
lụa
chẽn
chùn chùn
nhậy
mền
lấm
xuyến
xuyến
áo
lộn
tồi
chật
lốm đốm
ngắn
mùi
chiết
xốc
xốc
cài
vút
người
nới
sát
vắt
vắt