Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
68
69
70
71
72
73
74
Next >
Last
khụt khịt
khủng bố
khủng hoảng
khủng khỉnh
khủng khiếp
khứ hồi
khứ lưu
khứa
khứng
khứu giác
khừ khừ
khử
khử áp
khử độc
khử cực
khử khuẩn
khử màu
khử mùi
khử nhiễm
khử từ
khử trùng
khựng
khểnh
khố
khố đỏ
khố dây
khố lục
khố vàng
khố xanh
khốc
khốc hại
khốc liệt
khối
khối óc
khối lượng
khối nổi
khối phấn
khối tình
khối thang
khối xây
khốn
khốn đốn
khốn cùng
khốn cực
khốn khó
khốn khổ
khốn kiếp
khốn nạn
khốn nỗi
khốn quẫn
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
khệ nệ
khệnh khạng
khổ
khổ ải
khổ độc
khổ công
khổ cực
khổ chủ
khổ chiến
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ hải
khổ học
khổ lực
khổ luyện
khổ mặt
khổ não
khổ nạn
khổ người
khổ nhục
khổ nhục hình
khổ nhục kế
khổ sai
khổ sâm
khổ sở
First
< Previous
68
69
70
71
72
73
74
Next >
Last