Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last
khổ tâm
khổ thân
khổ thơ
khổ vai
khổn hạnh
khổng giáo
khổng lồ
khổng tử
khổng tước
khỉ
khỉ bông
khỉ già
khỉ gió
khỉ mũ
khỉ mũi
khỉ nhện
khỉ râu
khỉ rú
khỉ sóc
khỉ xồm
khịt
khớ
khớp
khớp đồ
khớp học
khớp răng
khớp xương
khăm
khăm khắm
khăm khẳm
khăn
khăn bàn
khăn choàng
khăn gói
khăn khẳn
khăn lau
khăn mùi soa
khăn mặt
khăn mỏ quạ
khăn ngang
khăn quàng
khăn tay
khăng
khăng khít
khăng khăng
khe khắt
khe khẽ
khen khét
kheo khéo
khi không
khiêu hấn
khiêu khích
khiếm nhã
khin khít
khinh hạm
khinh khí
khinh khí cầu
khinh khỉnh
khinh nhờn
khinh thị
kho khó
khoa học
khoa học luận
khoai nghệ
khoan hậu
khoan hồng
khoan hoà chủ nghĩa
khoan thai
khoan thứ
khoang hốc
khoang nhạc
khoá chữ
khoá họp
khoái chá
khoái chí
khoái lạc chủ nghĩa
khoáng chất
khoáng hóa
khoáng tướng học
khoáng vật học
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last