Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last
khôi giáp
khôi hài
khôi khoa
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
khôi vĩ
khôn
khôn cùng
khôn hồn
khôn khéo
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
không
không ai
không đáng kể
không đâu
không đối không
không đổi
không bào
không chừng
không chiến
không chuyên
không dám
không dứt
không dưng
không gian
không gian hóa
không hề
không kích
không kể
không khí
không khốc
không lực
không ngôi
không ngờ
không ngừng
không ngớt
không những
không phận
không quân
không quốc tịch
không sao
không tên
không tập
không tặc
không thèm
không trung
không tưởng
không vận
khù khù
khù khờ
khùng
khùng khục
khú
khúc
khúc côn cầu
khúc chiết
khúc cuộn
khúc dạo
khúc kha khúc khích
khúc khích
khúc khắc
khúc khuỷu
khúc luyện
khúc mắt
khúc nôi
khúc ngoặt
khúc nhôi
khúc quành
khúc uốn
khúc xạ
khúc xạ học
khúc xạ kế
khúm núm
khạc
khạc nhổ
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last