Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last
khâu díu
khâu lược
khâu máy
khâu nhíu
khâu tay
khâu vá
khâu vắt
khè
khè khè
khèn
khé cổ
khén
khéo
khéo léo
khéo miệng
khéo nói
khéo tay
khéo xoay
khép
khép kín
khép nép
khép tán
khét
khét lẹt
khét mù
khét tiếng
khê
khê đọng
khênh
khêu
khêu gan
khêu gợi
khì
khì khì
khìn khịt
khí
khí áp
khí áp kí
khí áp kế
khí ép
khí đốt
khí động
khí động lực học
khí bẩm
khí công
khí cầu
khí cụ
khí cục
khí cốt
khí chất
khí gió
khí giời
khí giới
khí hóa
khí hậu
khí hậu bệnh học
khí hậu học
khí hiếm
khí huyết
khí hư
khí kế
khí khái
khí khổng
khí lực
khí lực học
khí mỏ
khí nổ
khí nhân
khí nhạc
khí nhiệt động
khí nhiệt động học
khí phách
khí quan khinh
khí quản
khí quyển
khí rãnh
khí sắc
khí sinh
khí tai bèo
khí tài
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last