Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last
khai mù
khai mạc
khai mỏ
khai sanh
khai sáng
khai sinh
khai sơn
khai tâm
khai tử
khai tố
khai thác
khai thông
khai thủy
khai thị
khai toán
khai trí
khai trừ
khai triển
khai trường
khai trương
khai um
khai vị
khai xuân
kham
kham khổ
khan
khan hiếm
khang an
khang cường
khang khác
khang kháng
khang khảng
khang kiện
khang ninh
khang trang
khanh
khanh khách
khanh tướng
khao
khao binh
khao khát
khao quân
khao thưởng
khao vọng
khau
khay
khay đèn
khà
khà khà
khàn
khàn khàn
khá
khá giả
khá khen
khá thương
khác
khác âm
khác ý
khác biệt
khác cực
khác chỗ
khác chi
khác dạng
khác gì
khác gốc
khác hình
khác lá
khác nào
khác nhau
khác số
khác thể
khác thường
khác tướng
khác xa
khách
khách ăn
khách địa
khách hàng
khách khí
khách khứa
First
< Previous
61
62
63
64
65
66
67
Next >
Last