Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
49
50
51
52
53
54
55
Next >
Last
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hơi
hả lòng
hả mùi
hải âu
hải đạo
hải đảo
hải đồ
hải đăng
hải đường
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương
hải dương học
hải hà
hải khẩu
hải lí
hải lục không quân
hải li
hải lưu
hải lưu kế
hải miên
hải nội
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải quân lục chiến
hải quỳ
hải sâm
hải sản
hải tân
hải tần
hải tặc
hải thuyền
hải tiêu
hải tinh
hải triều
hải vận
hải vị
hải vương
hải yến
hảo ý
hảo hán
hảo hạng
hảo hớn
hảo sự
hảo tâm
hảo vị
hấn
hấng
hấp
hấp dẫn
hấp háy
hấp hối
hấp him
hấp hơi
hấp lực
hấp ta hấp tấp
hấp tấp
hấp thụ
hấp thủy kế
hấp thu
hất
hất cẳng
hất hàm
hất hậu
hất ngã
hấu
hấy
hầm
hầm chông
hầm hào
hầm hập
hầm hố
hầm hơi
First
< Previous
49
50
51
52
53
54
55
Next >
Last